Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se cogner


[se cogner]
tự động từ
đụng
Se cogner à la porte
đụng phải cửa
se cogner la tête contre les murs
đụng phải một việc khó quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.